-
[ 権力の座 ]
n
vị trí có quyền lực/ghế quyền cao chức trọng
- 権力の座から引きずり下ろす: Đánh bật ai đó ra khỏi vị trí có quyền lực (ghế quyền cao chức trọng)
- うちの会社で権力の座にいるあの男は、従業員から尊敬されていない: Người đàn ông đó - người ngồi ở cái ghế quyền cao chức trọng trong công ty chúng tôi hiện không còn được nhân viên tôn trọng nữa
- 権力の座を保
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ