• [ 鯨飲 ]

    n

    sự uống rượu ừng ực/sự tu rượu ừng ực/nốc rượu/nhậu nhẹt
    鯨飲の原因となる遺伝子: nguyên nhân của việc nốc rượu là do gien
    鯨飲馬食: lai rai, nhậu nhẹt

    [ 鯨飲する ]

    vs

    uống rượu ừng ực/tu rượu ừng ực/nốc rượu/nhậu nhẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X