• [ 外科 ]

    n

    ngoại khoa/khoa
    呼吸器外科: Khoa hô hấp
    形成外科: Khoa tạo hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X