• [ 下界 ]

    / HẠ GIỚI /

    n

    hạ giới
    下界を眺める: Nhìn ngắm hạ giới
    下界を見おろす: Nhìn xuống hạ giới

    Kỹ thuật

    [ 下界 ]

    giới hạn dưới [lower bound]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 下界 ]

    cận dưới/giới hạn dưới [lower bound]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X