• [ 激甚 ]

    adj-na

    quyết liệt/rất kinh khủng/trầm trọng
     ~ な紛争: sự tranh chấp quyết liệt
     ~ な被害: thiệt hại trầm trọng

    n

    sự quyết liệt/sự trầm trọng/sự nghiêm trọng/nghiêm trọng/trầm trọng
    激甚災害: Tai họa nghiêm trọng
    激甚被害地帯: Vùng bị thiệt hại nghiêm trọng
    激甚災害の指定に基づいて: theo quy định về tai họa nghiêm trọng
    激甚災害地区: Khu vực chịu thiệt hại nghiêm trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X