• [ 撃墜 ]

    n

    sự bắn rơi máy bay/bắn rơi máy bay
    飛行機の撃墜: Sự bắn rơi máy bay
    ヘリコプター撃墜により死亡する: Chết do máy bay phản lực bị bắn rơi
    (人)から敵機撃墜の許可を得る: Được ai đó cho phép bắn rơi máy bay địch

    [ 撃墜する ]

    vs

    bắn rơi máy bay/bắn rơi
    離陸直後の旅客機をミサイルで撃墜する: Bắn rơi một máy bay chở khách ngay sau khi cất cánh bằng tên lửa
    そのパイロットは平和維持任務を負っている最中に撃墜された: Phi công đó đã bị bắn rơi trong khi đang làm nhiệm vụ duy trì hòa bình
    撃墜されたヘリコプター: Máy bay phản lực bị bắn rơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X