• [ 激励 ]

    n

    sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ/sự khuyến khích/động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến khích/động viên
    学生に対する激励: sự khích lệ (cổ vũ, động viên) đối với sinh viên
    援助と激励: Viện trợ và khích lệ
    学生に対する激励: Khuyến khích sinh viên
    言葉による激励: Khuyến khích bằng lời
    (人)からの親身な支援と激励がなかったら: Nếu không có sự giúp đỡ và khích lệ đầy cảm thông từ ai đó thì ~

    [ 激励する ]

    vs

    động viên/cổ vũ/khích lệ/khích lệ/khuyến khích/động viên
    新しい上司は私を大いに激励してくれた: ông chủ mới đã động viên (cổ vũ, khích lệ) tôi rất nhiều
    もっと努力するように ~: khuyến khích nỗ lực hơn nữa
     ~ 会: đoàn cổ động viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X