• [ 月賦 ]

    n

    lãi suất hàng tháng/tiền trả góp theo tháng
     ~ で買う: mua trả góp theo tháng

    n

    ợ hơi/ợ
    ビールのげっぷ: ợ hơi bia
    食後のげっぷ: ợ hơi sau khi ăn
    卵のにおいのするげっぷ: ợ mùi trứng
    げっぷが出そうな: sắp ợ hơi
    控えめなげっぷ: ợ hơi một cách kiềm chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X