• [ 月曜 ]

    n-adv, n-t

    thứ Hai
    月曜から金曜の_時から_時までは~のことでやるべきことがたくさんある: do ... nên có rất nhiều việc phải làm từ thứ Hai đến thứ Sáu, từ ~ giờ đến ~ giờ
    月曜から水曜は、家で仕事をする: tôi làm việc ở nhà từ thứ Hai đến thứ Sáu
    月曜から土曜まで毎日営業している: mở cửa hàng ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X