• [ 月齢 ]

    n

    tuần trăng/tháng tuổi của trẻ con/tháng tuổi
    月齢_~_カ月の赤ん坊: trẻ sơ sinh từ mấy tháng đến mấy tháng tuổi
    月齢変化: thay đổi theo tháng tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X