• [ 下品 ]

    / HẠ PHẨM /

    adj-na

    hạ phẩm/kém chất lượng/hạ đẳng/thấp kém/tầm thường
    下品な言葉: ngôn ngữ hạ đẳng (thấp kém)
    (人)に下品だと思われる: bị coi là loại hạ đẳng (loại thấp kém)
    とても下品な: rất tầm thường
    彼の関心事は、全く下品であった: điều anh ta quan tâm của anh ta hoàn toàn là điều rất tầm thường

    n

    sản phẩm kém chất lượng
    下品な人:Người khiếm nhã
    年末に部品を棚卸した後に下品を安く売却する:Sau khi kiểm kê vật tư vào cuối năm xong tiến hành bán rẻ những hàng không còn tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X