• []

    pref

    nguyên nhân/bản chất/nguyên bản
    環境変異原: nguyên nhân sự biến đổi của môi trường

    []

    n

    bản

    Tin học

    [ 言語名 ]

    tên ngôn ngữ [language-name]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X