• [ 原案 ]

    n

    kế hoạch ban đầu/bản thảo/dự thảo
    _年度予算財務原案: Dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính...
    閣僚宣言原案: dự thảo tuyên bố của nội các
    環境報告書原案: dự thảo báo cáo môi trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X