• [ 原因 ]

    n

    nguyên nhân
    の罹患率上昇の原因(疾患など): nguyên nhân gia tăng bệnh (như bệnh tật)
    ~が人気のない原因: nguyên nhân không được ưa chuộng
    ~における死傷の大きな原因: nguyên nhân lớn gây tử vong và thương tật xảy ra trong ~
    ~によって認められた原因: nguyên nhân được chấp nhận bởi ~
    nguyên do
    ngọn nguồn
    căn duyên
    căn do

    Kinh tế

    [ 原因 ]

    nguyên nhân [primary cause]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X