• [ 現役 ]

    n

    quân nhân tại ngũ/sự tại ngũ/tại ngũ/đương chức
    現役(の)軍務に召集される: được triệu tập quân đội
    現役から退く: từ vị trí đang đương chức
    (人)が現役だったころの気性の激しさ: tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức)
    người được lên lớp
    現役で合格する: thi đỗ lên lớp
    現役の人たち: những người được lên lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X