• [ 厳戒 ]

    n

    cẩn mật/cảnh giác cao độ/giới nghiêm
    戦争中の厳戒の下で: cảnh giác cao độ trong thời chiến
    _年来の厳戒体制に入る: bước vào cơ chế giới nghiêm (cẩn mật) trong những năm sau
    厳戒態勢: tình trạng giới nghiêm (cẩn mật, cảnh giác cao độ)

    [ 限界 ]

    n

    phạm vi
    phạm trù
    mức
    giới hạn
    ~に対する実際的な限界: giới hạn thực tế đối với ~
    ~の範囲の限界: giới hạn phạm vi của ~
    (人)の我慢の限界: giới hạn kiên nhẫn của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X