• [ 厳格 ]

    adj-na

    cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt
    服装規定が厳格である: quy định về trang phục khắt khe
    彼女の父親は厳格でめったに笑わなかった: bố cô ấy vừa khắt khe vừa ít cười
    ~に対する厳格で効果的な管理: quản lý vừa nghiêm ngặt vừa hiệu quả đối với ~

    n

    sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự khắt khe/sự tàn nhẫn/sự nghiêm ngặt
    儀礼上の厳格さ: sự khắt khe của lễ nghi
    適度な厳格さ: cứng rắn vừa phải

    [ 幻覚 ]

    n

    ảo giác
    アルコール幻覚: ảo giác do cồn gây ra
    運動幻覚: ảo giác vận động
    記憶幻覚: ảo giác ghi nhớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X