• [ 原価割引 ]

    n

    bớt giá hàng xấu

    Kinh tế

    [ 減価割引 ]

    bớt giá hàng xấu [allowance for depreciation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X