• [ 玄関のベル ]

    n

    chuông cửa/chuông
    (人)の玄関のベルを押す: ấn chuông cửa nhà ai
    「いい?ママは30分で戻るからね。どこにも行っちゃダメよ、それに玄関のベルが鳴ってもドアを開けちゃダメよ」「うん、分かったよママ」: Con ngoan. Ba mươi phút nữa mẹ sẽ về. Không được đi đâu cả đấy. Và nếu chuông cửa có kêu thì cũng không được mở đâu nhé!) (Vâng, con hiểu rồi ạ!)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X