• [ 元気を出す ]

    v

    vui vẻ lên/phấn chấn lên/hăng hái lên
    どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから: mọi người làm sao thế? Vui lên chứ! Dù gì thì hôm nay cũng là Noel mà
    (人)を元気づける: làm (ai đó) phấn chấn
    元気出せよ!別に世界の終わりってわけじゃないだろう: Hăng hái lên đi! Chưa phải là tận thế đâu!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X