• [ 現金払い ]

    n

    sự trả bằng tiền mặt/trả bằng tiền mặt/thanh toán bằng tiền mặt
    彼らは私たちが現金払いすることを期待していた: họ muốn chúng tôi sẽ trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
    現金払いに対して_パーセント値引きする: giảm giá bao nhiêu phần trăm nếu trả bằng tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
    現金払いの通常運賃:c ước vận chuyển thông thường khi trả bằng tiền mặt (t

    Kinh tế

    [ 現金払い ]

    trả tiền mặt [cash down/cash payment/down payment/paying in cash/payment in cash]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X