• Kinh tế

    [ 現金預金 ]

    Tiền mặt và tiền gửi kỳ hạn [Cash and time deposits (cash and cash equivalents) (US)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X