• [ 拳骨 ]

    n

    nắm đấm/quả đấm
     ~ を固める: nắm tay lại thành quả đấm
     ~ を振り上げる: giơ nắm đấm lên
     ~ で殴る: đánh người bằng quả đấm

    [ 拳骨する ]

    vs

    tung nắm đấm/đấm/tung quả đấm
    げんこつでのけんか: cãi nhau bằng nắm đấm (đánh nhau, đấm nhau)
    げんこつでの殴り合い: đánh nhau bằng nắm đấm (đấm nhau)
    (人)をげんこつで殴り倒す:đánh chết người bằng nắm đấm
    死のげんこつを使って: sử dụng nắm đấm chết người
    彼の顔を殴ったげんこつ(手の指関節)がまだ痛む: sau khi tung quả đấm chết người vào mặt hắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X