• [ 原作 ]

    n

    nguyên bản/nguyên tác/kịch bản
    これはテレビ映画の原作だ: đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình
    この物語はボブ・スミスの原作だ: câu chuyện này là nguyên tác của Bob Smith
    原作では男性が演じるように書かれた: nguyên tác này đã được viết để cho nam giới đóng
    原作に忠実な: trung thành với nguyên tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X