• [ 原始的 ]

    adj-na

    nguyên thủy/sơ khai/ban sơ
    文化に関しては彼らは原始的であった: về mặt văn hóa họ đều còn rất nguyên thủy (chưa hiểu biết gì)
    原始的な宇宙の概念: khái niệm về vũ trụ sơ khai
    原始的な科学技術: công nghệ khoa học sơ khai
    原始的な活動: hoạt động sơ khai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X