• [ 元首 ]

    n

    nguyên thủ/người lãnh đạo cao nhất của đất nước
    元国家元首: từng là nguyên thủ quốc gia
    事実上の国家元首: nguyên thủ quốc gia trên thực tế
    外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける: ai đó của nước ngoài được đối đãi như với một nguyên thủ quốc gia
    外国から元首と見られている: được chào đón như là nguyên thủ quốc gia của nước ngoài

    [ 厳守 ]

    n

    sự tuân thủ nghiêm ngặt/tuân thủ/chấp hành/tuân thủ nghiêm ngặt
    ヘルメット着用厳守: chấp hành quy định về đội mũ bảo hiểm
    規則の厳守: tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) quy chế
    契約条項の厳守: tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) các điều khoản của hợp đồng
    採用面接に行くときには時間厳守が重要である: tuân thủ nghiêm ngặt thời gian là điều quan trọng khi đi phỏng

    [ 厳守する ]

    vs

    tuân thủ/tuân thủ nghiêm ngặt/chấp hành
    われわれは現在、新たに宣伝活動中ですが、この秘密は厳守するよう誓います: chúng tôi hiện nay đang tiến hành một đợt tuyên truyền mới, nhưng tôi buộc phải chấp hành quy tắc bảo mật (giữ bí mật)
    厳守する人: người tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X