• [ 減少 ]

    v5r, vi

    hao

    n

    sự giảm/suy giảm/giảm bớt/giảm
    補償範囲の減少: giảm phạm vi đền bù
    _%を超える体重減少: giảm cân quá ~%
    ~する機会の減少: Sự giảm bớt cơ hội làm gì

    [ 減少する ]

    vi

    giảm/suy giảm/giảm bớt
    患者の症状が減少する: bệnh tình của bệnh nhân đã thuyên giảm (giảm bớt)
    徐々に減少する: Giảm từng chút một
    1カ月で体重が_キロ以上減少する: Một tháng giảm hơn ~ kilô trọng lượng cơ thể

    [ 現象 ]

    n

    hiện tượng
    R音化現象 :Hiện tượng âm thanh R
    ~がもたらした現代の現象: Hiện tượng hiện đại do cái gì đó mang lại
    ありふれた自然現象: Hiện tượng tự nhiên thông thường
    かつてない新しい現象: Hiện tượng mới mẻ chưa từng thấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X