• [ 原色 ]

    n

    màu chính/màu cơ bản
    加法混色の原色: Màu cơ bản của phép trộn hỗn hợp màu sắc
    光の原色: Màu cơ bản của ánh sáng
    原色で描いた: Vẽ bằng màu chính (màu cơ bản)

    [ 減食 ]

    / GIẢM THỰC /

    n

    sự ăn kiêng/ăn kiêng
    減食剤: Thuốc ăn kiêng
    減食療法をする: thực hiện liệu pháp ăn kiêng

    [ 現職 ]

    n

    chức vụ hiện nay/chức vụ hiện tại
    現職にとどまる: Giữ nguyên chức vụ hiện tại
    (人)を現職に置いてお: Bố trí ai đó vào chức vụ hiện nay
    現職の市長が選挙に勝った: Đã giành chiến thắng trong cuộc tranh cử chức thị trưởng hiện tại

    Tin học

    [ 原色 ]

    màu chính [primary colour]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X