• [ 現実 ]

    n

    hiện thực/sự thật/thực tại
    現実(の世界)に引き戻す: đưa trở về thực tại
    2国が戦争中であるという厳しい現実: một hiện thực khắc nghiệt đó là hai nước đang trong chiến tranh
    (人)の死という悲しい現実: sự thật đau buồn về cái chết của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X