• [ 原状 ]

    / NGUYÊN TRẠNG /

    n

    Trạng thái nguyên bản/nguyên trạng
    原状に復する: Phục hồi nguyên trạng
    原状回復のための支出: chi tiền để phục hồi trạng thái nguyên bản (trùng tu)

    [ 現場 ]

    / HIỆN TRƯỜNG /

    n

    hiện trường
    高層ビル火災現場: Hiện trường vụ hỏa hoạn tại tòa nhà cao tầng
    ひき逃げの現場: Hiện trường vụ tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn
    テレビで実況中継された現場: Hiện trường được truyền hình trực tiếp trên tivi

    [ 現状 ]

    n

    hiện trạng/tình trạng hiện tại/tình trạng/tình hình
    ~における高齢者の現状: Tình trạng người cao tuổi tại ~
    ~をめぐる現状: Hiện trạng xung quanh
    医学の現状: Tình hình hiện tại của ngành y học
    外国為替の不安定な現状: tình hình bất ổn định của hối đoái nước ngoài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X