• [ 原生 ]

    / NGUYÊN SINH /

    n

    nguyên sinh
    原生液 :Dung dịch nguyên sinh
    原生象牙質 :Ngà voi nguyên sinh
    高等原生生物:Sinh vật nguyên sinh đẳng cấp cao
    原生中心柱 :Trụ cột trung tâm nguyên sinh

    [ 厳正 ]

    / NGHIÊM CHÍNH /

    n/adj-na

    nghiêm chỉnh/nghiêm túc
    道徳的に厳正である : nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức
    厳正な解釈をする人 : Người đưa ra lời giải thích nghiêm chỉnh
    厳正な検査 :Kiểm tra nghiêm chỉnh (nghiêm túc)
    関係者の厳正な処分を行う : Tiến hành giải quyết nghiêm túc những người có liên quan

    [ 現世 ]

    / HIỆN THẾ /

    n

    thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời

    [ 現勢 ]

    / HIỆN THẾ /

    n

    Trạng thái hiện thời/tình hình hiện tại
    彼の現勢はいいですが、将来に何にも予めいえない:Trạng thái hiện thời (tình hình hiện tại) của ông ấy rất tốt nhưng tương lai không thể nói trước gì cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X