• [ 原生動物 ]

    / NGUYÊN SINH ĐỘNG VẬT /

    n

    động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào
    アジアに自生する原生動物 :động vật nguyên sinh sinh sống ở Châu Á
    アメーバ状原生動物:sinh vật đơn bào vi trùng kiết lị
    温暖地に自生する原生動物: sinh vật đơn bào sinh sống ở vùng ấm áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X