• [ 原潜 ]

    / NGUYÊN TIỀM /

    n

    Tàu ngầm hạt nhân
    退役原潜: Tàu ngầm hạt nhân thoái vị
    退役原潜を解体する: tháo rời các bộ phận của tàu ngầm hạt nhân thoái vị
    原潜大国: Cường quốc về tàu ngầm hạt nhân

    [ 厳選 ]

    / NGHIÊM TUYỂN /

    n

    tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn lựa cẩn thận/chọn lựa kỹ càng
    国として必要な機能の厳選: lựa chọn cẩn thận các chức năng cần thiết cho một quốc gia
    厳選主義: Chủ nghĩa chọn lọc cẩn thận (tuyển chọn)

    [ 源泉 ]

    n

    nguồn/nguồn gốc/gốc rễ
     ~ 課税: thuế lợi tức, thuế thu nhập

    [ 絃線 ]

    / HUYỀN TUYẾN /

    n

    Dây đàn viôlông
    絃線はとても高いだ: Dây đàn viôlông rất đắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X