• [ 源泉徴収 ]

    / NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU /

    n

    sự trưng thu tại gốc/đánh tại gốc/khấu trừ tại nguồn
    源泉徴収の控除: Khấu trừ phần đã khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)
    源泉徴収の方針: Chính sách khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc)
    ~の源泉徴収をし過ぎる: thực hiện việc khấu trừ tại nguồn (trưng thu tại gốc, đánh tại gốc) của ~ hơi quá mức

    n

    tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X