• [ 幻想 ]

    n

    ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng
    うつろな幻想: Ảo tưởng rỗng tuếch
    ひそかな幻想: Giấc mộng riêng tư
    貨幣幻想: giấc mộng về tiền bạc
    子どものころの幻想: giấc mơ thời trẻ thơ

    [ 舷窓 ]

    / * SONG /

    n

    Lỗ cửa/ô cửa
    ガラス製の舷窓: Ô cửa kính
    舷窓を開ける: Mở ô cửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X