• [ 原則 ]

    n

    nguyên tắc/quy tắc chung
    100%資本自由化原則: Nguyên tắc tự do hóa 100% tiền vốn
    ~の最も重大な原則: Nguyên tắc quan trọng nhất của~
    (人に)話をするときの原則: Nguyên tắc (quy tắc chung) khi nói chuyện với ai đó

    [ 減速 ]

    n

    sự giảm tốc/sự giảm tốc độ/giảm tốc/giảm tốc độ
    アメリカ景気の減速: Sự giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế Mĩ
    インフレの段階的な減速: Sự giảm tốc mang tính giai đoạn của sự lạm phát
    経済成長の急激な減速: Sự suy giảm tốc độ phát triển kinh tế nặng nề

    [ 減速する ]

    vs

    giảm tốc/giảm tốc độ
    緩やかに減速する: Giảm tốc độ chậm rãi (một cách từ từ)
    世界中で減速する: Giảm tốc độ trên khắp thế giới
    経済が減速するとの見通し: Suy đoán rằng nền kinh tế sẽ giảm tốc độ tăng trưởng)

    Kỹ thuật

    [ 減速 ]

    giảm tốc [deceleration]

    Tin học

    [ 減速 ]

    sự giảm tốc độ [deceleration (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X