• [ 原像 ]

    / NGUYÊN TƯỢNG /

    n

    Pho tượng nguyên bản

    [ 幻像 ]

    / ẢO TƯỢNG /

    n

    ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng
    甘い現像: Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào
    詩人の幻想: Ảo tưởng của nhà thơ
    幻想から覚めて: Thức dậy từ ảo tưởng (giấc mộng)
    彼女は彼によってその幻想に陥った: Cô ấy rơi vào ảo tưởng đó là do anh ta.

    [ 現像 ]

    n

    rửa ảnh/rửa phim/tráng phim
    その店では30分で現像ができる: Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) trong 30 phút
    表面現像: Tráng phim bề mặt
    内部現像: Rửa phim bên trong

    [ 現像する ]

    vs

    rửa ảnh/rửa phim/tráng phim/tráng
    私たちはPC持ってないから、結局写真に現像しないといけないことになるじゃない: Vì chúng ta không có máy tính nên buộc phải rửa ảnh thôi
    フィルムを1本現像する: Tráng một cuộn phim
    カメラの中のフィルムには、表面には現れない画像ができるが、それを見るには現像する必要がある: Phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa p

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X