• [ 現代語 ]

    / HIỆN ĐẠI NGỮ /

    n

    Ngôn ngữ hiện đại
    現代語で言えば: nếu nói bằng ngôn ngữ hiện đại
    現代語の専門家: Chuyên gia về ngôn ngữ hiện đại
    現代語訳聖書: kinh thánh viết bằng ngôn ngữ hiện đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X