• [ 現代人 ]

    / HIỆN ĐẠI NHÂN /

    n

    Người hiện đại/con người hiện đại
    現代人の目には~: Với con mắt của người hiện đại
    現代人は、生活を根本的に変える必要がある: con người hiện đại cần phải thay đổi cuộc sống một cách cơ bản
    問題が山積するあまり、現代人は拠りどころを見失っている: do có quá nhiều vấn đề chồng chất, nên con người hiện đại đang đánh mất dần nguồn gốc của sự việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X