• [ 現地 ]

    n

    tại địa phương/trong nước/nước sở tại
    現地[そこ]の気候は、暑くもなく寒くもない: Khí hậu tại địa phương không lạnh cũng không nóng
    現地(物資)調達率: Tỷ lệ nhập nguyên vật liệu trong nước (tại địa phương)
    現地からの情報は極めて乏しく: Thông tin từ địa phương (nước sở tại) vô cùng thiếu thốn
    tại chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X