• [ 限定 ]

    n

    sự hạn định/sự hạn chế/sự quy định giới hạn
     ~ 版: phiên bản sản xuất và bán ra với số lượng giới hạn

    [ 限定する ]

    vs

    hạn định/hạn chế/quy định giới hạn
    時間を ~: giới hạn thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X