• [ 原典 ]

    / NGUYÊN ĐIỂN /

    n

    Bản chính/bề ngoài
    権威ある原典: Bản gốc có dấu
    人物の性格が原典と違う: Tính cách của nhân vật trái ngược với bề ngoài
    原典の意味: Ý nghĩa của bản chính

    [ 原点 ]

    n

    điểm gốc/điểm ban đầu/mấu chốt
    改革の原点: Điểm ban đầu của cải cách
    作業原点: Mấu chốt công việc
    それが私の原点です: Đó là điểm gốc của tôi

    [ 減点 ]

    n

    sự giảm trừ/trừ đi/số trừ/giảm trừ/trừ
    減点主義: Chủ nghĩa giảm trừ
    減点法で採点する: Chấm điểm dựa theo phương pháp giảm trừ
    減点法の採点システム: Hệ thống chấm điểm áp dụng phương pháp giảm trừ

    [ 減点する ]

    vs

    giảm trừ/trừ đi/giảm đi
    票数を減点する: Trừ đi số phiếu
    ひかずを減点する: Giảm đi số ngày
    人数を減点する: Giảm đi số người

    Tin học

    [ 原点 ]

    căn nguyên/điểm gốc/điểm mốc/xuất phát điểm [origin (coordinates)/starting point]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X