• [ 原糖 ]

    / NGUYÊN ĐƯỜNG /

    n

    đường thô/đường chưa tinh chế

    [ 厳冬 ]

    / NGHIÊM ĐÔNG /

    n

    Mùa đông khắc nghiệt
    厳冬の折から: đúng lúc mùa đông khắc nghiệt
    厳冬期に: Vào thời gian mùa đông khắc nghiệt
    厳冬の近づく中で: Gần tới mùa đông khắc nghiệt

    [ 幻燈 ]

    / ẢO ĐĂNG /

    n

    Máy chiếu
    幻燈画: màn hình máy chiếu
    幻燈器: máy chiếu

    [ 玄冬 ]

    / HUYỀN ĐÔNG /

    n

    mùa đông/đông
    スキーに行けるので、私は(玄冬)冬が好きだ: Tôi thích mùa đông bởi vì tôi có thể đi trượt tuyết
    (玄冬)冬の飲み物: Thức uống mùa đông
    (玄冬) 越冬資金: Kho dự trữ mùa đông

    [ 舷頭 ]

    / * ĐẦU /

    n

    Mạn thuyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X