• [ 原動 ]

    / NGUYÊN ĐỘNG /

    n

    động cơ
    原動力: Sức mạnh động cơ
    経済的原動力: Sức mạnh động cơ về mặt kinh tế
    高成長の原動力: Sức mạnh động cơ dẫn tới sự phát triển cao độ

    [ 言動 ]

    n

    lời nói và hành động/lời nói và việc làm
    けなす言動: Lời nói và hành động dèm pha
    ばかな言動: Lời nói và việc làm ngu xuẩn
    個人の言動: Lời nói và việc làm của mỗi cá nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X