• [ 現生 ]

    n

    nguyên thuỷ
    化石現生人類: người nguyên thủy hóa thạch
    現生人類の起源: Nguồn gốc của người nguyên thuỷ
    現生真獣類哺乳類: Loại động vật có vú nguyên thuỷ

    [ 現生 ]

    / HIỆN SINH /

    n

    tiền thực tế/tiền mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X