• [ 現場 ]

    / HIỆN TRƯỜNG /

    n

    hiện trường/tại nơi xảy ra sự việc/nơi thực hiện công việc/công trường
    建設現場: công trường xây dựng
    絞殺現場: Hiện trường vụ bóp cổ tới chết
    作業現場: Nơi làm việc
    災害現場: Hiện trường tai nạn

    n

    tại chỗ

    Kỹ thuật

    [ 現場 ]

    hiện trường [job site]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X