• [ 元標 ]

    / NGUYÊN TIÊU /

    n

    cột mốc số không

    [ 原票 ]

    / NGUYÊN PHIẾU /

    n

    cuống vé
    ナンシーはコンサートの半券(原票)を全部ノートに挟んでおく: Nancy đặt tất cả cuống vé xem hòa nhạc vào quyển vở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X