• [ 厳密 ]

    adj-na

    nghiêm mật
    chặt chẽ/nghiêm ngặt/chính xác
    入国の際厳密なチェックを受ける: Bị kiểm tra nghiêm ngặt khi nhập cảnh
    資金移動に関する厳密なチェック: Kiểm tra chặt chẽ luồng tiền vốn
    規則の厳密な解釈: Giải thích chính xác về nội quy
    厳密な科学的方法: Phương pháp khoa học chính xác
    ~の品質とデザインに厳密な基準を要求する: yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lư

    n

    sự chặt chẽ/trạng thái chặt chẽ/sự nghiêm ngặt/sự chính xác/chặt chẽ/nghiêm ngặt/chính xác
    厳密さを欠く表現: Biểu hiện thiếu sự chặt chẽ
    厳密さを要求しない: không đòi hỏi sự nghiêm ngặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X