• [ 言明 ]

    n

    tuyên ngôn/sự khẳng định/khẳng định/lời tuyên bố/tuyên bố/phát ngôn
    ~から伝えられた言明: Lời khẳng định được truyền đạt bởi ~
    一般的言明: Lời tuyên bố chung
    確証が得られなかった言明: tuyên bố không thể chứng minh
    人の注意を引く言明: Lời tuyên bố (phát ngôn) thu hút được sự chú ý của mọi người
    経営者の言明: Lời tuyên bố của những nhà kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X