• [ 原毛 ]

    n

    len thô/len nguyên liệu từ lông cừu
    原毛を精練する: Gột sạch len thô

    [ 減耗 ]

    / GIẢM HAO /

    n

    hao hụt/suy đồi/hao mòn
    資本減耗: Hao hụt tự nhiên về tiền vốn
    道徳的減耗: suy đồi về đạo đức
    固定資本減耗: Hao hụt tiền vốn cố định
    物理的減耗: Hao mòn (hao hụt) vật lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X